--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clustered bellflower
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clustered bellflower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clustered bellflower
+ Noun
cây hoa chuông, hoa khi nở kết thành cụm.
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
clustered bellflower
:
cây hoa chuông, hoa khi nở kết thành cụm.
+
dashing hopes
:
sự thất vọng
+
week
:
tuần lễ, tuầnwhat day of the week is it? hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?yesterday week tám hôm trướctomorrow week tám hôm nữaMonday week thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai
+
luân lý
:
morals; ethics
+
mangel
:
(thực vật học) củ cải to ((thường) dùng làm thức ăn cho vật nuôi)